Kết quả tra cứu ngữ pháp của 裏切りは僕の名前を知っている オリジナル・ドラマCD
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra