Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Trình độ:
Tất cả
Chức năng:
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
一体
Rốt cuộc/Không biết là
次第だ
Do đó
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình