Kết quả tra cứu ngữ pháp của 裸でどこ行くの?
N5
どのくらい
Bao lâu
N2
Mơ hồ
どことなく
Nào đó, đâu đó
N5
Nghi vấn
どこ
Ở đâu
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのはなしではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのさわぎではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
どころではない
Không phải lúc để...
N5
Nghi vấn
どこか
Đâu đó
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N3
Mời rủ, khuyên bảo
どうせ (のこと) だから
Vì đằng nào cũng phải ...
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N3
Đánh giá
…ほどの…ではない
không phải...tới mức (cần) phải...