Kết quả tra cứu ngữ pháp của 裸の銃を持つ男
N1
~ものを
~Vậy mà
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
Coi như
…ものを
Gía mà, nếu mà....thì đã
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
Đề tài câu chuyện
じつをいうと
Nói thật với anh chứ, chẳng giấu gì anh chứ
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N5
Danh từ hóa
~のを
Danh từ hóa động từ
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ