Kết quả tra cứu ngữ pháp của 裸Y形端子
N2
Thời điểm
途端に...
Đột ngột..., lập tức...
N3
まま
Y nguyên/Để nguyên
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N5
Chia động từ
て形
Thể te
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N4
意向形
Thể ý chí
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N4
受身形
Thể bị động
N4
命令形
Thể mệnh lệnh
N4
可能形
Thể khả năng
N4
条件形
Thể điều kiện