Kết quả tra cứu ngữ pháp của 複合・組合わせ型
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N3
わざわざ
Cất công
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N4
Cảm thán
...わ
Hậu tố câu
N3
Nguyên nhân, lý do
せいだ
Là tại...
N4
終わる
Làm... xong
N3
せいで
Vì/Do/Tại