Kết quả tra cứu ngữ pháp của 複合核過程
N3
合う
Làm... cùng nhau
N5
Chia động từ
過去形
Thể quá khứ
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N1
Nhấn mạnh
~にも程がある
~Có giới hạn..., Đi quá xa
N2
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N1
Cương vị, quan điểm
~といっても言い過ぎではない
~Dẫu có nói ... cũng không phải là quá