Kết quả tra cứu ngữ pháp của 褒め上げる
N3
上げる
Làm... xong
N4
始める
Bắt đầu...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...