Kết quả tra cứu ngữ pháp của 西宮市立上甲子園小学校
N2
に先立って
Trước khi
N2
甲斐がない/甲斐(も)なく
Thật uổng công/Thật chẳng đáng
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N3
上げる
Làm... xong
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
甲斐がある
Thật bõ công/Thật xứng đáng
N2
上は
Một khi/Đã... là phải
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)