Kết quả tra cứu ngữ pháp của 西教寺 (さぬき市)
N5
Khả năng
すき
Thích...
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N4
さすが
Quả là... có khác/Quả nhiên