Kết quả tra cứu ngữ pháp của 西部邁・佐高信の学問のすゝめ
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng