Kết quả tra cứu ngữ pháp của 要ゆうじ
N4
が必要
Cần
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N4
必要がある
Cần/Cần phải
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N2
要するに
Tóm lại/Nói ngắn gọn là
N3
Đồng thời
...どうじに
Đồng thời cũng ...(Nhưng)
N1
Diễn tả
~ かろうじて
~Vừa đủ cho
N4
Tiêu chuẩn
いじょう
Từ bao nhiêu trở lên
N3
Diễn tả
ひじょうに
Cực kì, vô cùng