Kết quả tra cứu ngữ pháp của 要求にかなう
N4
が必要
Cần
N2
要するに
Tóm lại/Nói ngắn gọn là
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N4
必要がある
Cần/Cần phải
N3
Kỳ vọng
なにかというと
Hễ nói gì là
N2
か~ないかのうちに
Vừa mới... thì/Ngay khi... thì
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N3
ようになる
Trở nên