Kết quả tra cứu ngữ pháp của 覆い被さる
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N4
なさる
Làm/Thực hiện (kính ngữ)
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N5
てください
Hãy...
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai