Kết quả tra cứu ngữ pháp của 見えつ隠れつ
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N3
について
Về...