Kết quả tra cứu ngữ pháp của 見えなくする
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
Quá trình
すえ
Sau rất nhiều...
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N3
Biểu thị bằng ví dụ
などする
Như... chẳng hạn
N4
みえる
Trông như