Kết quả tra cứu ngữ pháp của 見せたがる女
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N5
たことがある
Đã từng
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)