Kết quả tra cứu ngữ pháp của 見つめて欲しい
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N3
について
Về...
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N2
Chấp thuận, đồng ý
いつしか
Tự lúc nào không biết
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N2
Nguyên nhân, lý do
ついては
Với lí do đó
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…