Kết quả tra cứu ngữ pháp của 見どころNHK
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
どころではない
Không phải lúc để...
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N5
Nghi vấn
どこ
Ở đâu
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N2
どころか
Không chỉ... mà ngay cả/Không những không... mà trái lại...
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi
N5
Nghi vấn
どこか
Đâu đó
N2
Nhấn mạnh về mức độ
それどころか
Đâu phải chỉ dừng ở mức, đâu phải chỉ có
N3
ところで
Nhân tiện
N2
Đánh giá
... ところで
Dẫu, dù ...
N3
ところが
Nhưng/Thế mà