Kết quả tra cứu ngữ pháp của 見にくい
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N4
にくい
Khó...
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
ろくに~ない
Hầu như không
N1
Ngoại lệ
~になく
Khác với...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N1
~にかたくない
~Dễ dàng làm gì đó~
N1
So sánh
~にもなく
~Khác với
N3
くせに
Dù.../Thế mà...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...