Kết quả tra cứu ngữ pháp của 見まわせば二人
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N5
ませんか
Cùng... với tôi không?
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...