Kết quả tra cứu ngữ pháp của 見るに忍びない
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N1
びる
Trông giống
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N2
及び
Và...
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định