Kết quả tra cứu ngữ pháp của 見る目嗅ぐ鼻
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N1
ぐるみ
Toàn thể
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N3
Mức độ
~ぐらい
khoảng chừng, độ chừng, khoảng…
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N4
Thời điểm
もうすぐ
Sắp... (làm gì, diễn ra điều gì)