Kết quả tra cứu ngữ pháp của 見上げてごらん夜の星を (フォーリーブスのアルバム)
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N3
上げる
Làm... xong
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N3
その上
Thêm vào đó/Hơn nữa
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N1
~ものを
~Vậy mà
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp