Kết quả tra cứu ngữ pháp của 見上入道
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N3
上げる
Làm... xong
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
上は
Một khi/Đã... là phải
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N3
その上
Thêm vào đó/Hơn nữa