Kết quả tra cứu ngữ pháp của 見分けがつく
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N3
Kỳ vọng
なにかにつけて
Hễ có dịp nào là ... lại