Kết quả tra cứu ngữ pháp của 見境なしに
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N4
Mơ hồ
なにかしら
Gì đó
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N1
なしに(は)/なしで(は)
Làm... mà không làm.../Làm... mà thiếu...
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N3
Cách nói mào đầu
なんにしろ
Dù là gì đi nữa
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N1
ことなしに
Nếu không.../Làm... mà không làm...