Kết quả tra cứu ngữ pháp của 見失った羊のたとえ
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ