Kết quả tra cứu ngữ pháp của 見抜く
N2
抜く
Làm... đến cùng
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N4
にくい
Khó...
N5
Liệt kê
くて
Vừa... vừa