Kết quả tra cứu ngữ pháp của 見抜ける
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
抜く
Làm... đến cùng
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...
N4
続ける
Tiếp tục
N3
Hành động
...かける
Tác động
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...