Kết quả tra cứu ngữ pháp của 見澄ます
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N5
Lặp lại, thói quen
にV-ます
Tần suất
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N3
ますように
Mong sao
N4
Mục đích, mục tiêu
... します
Làm cho ... trở thành
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...
N4
Quyết tâm, quyết định
...にします
Chọn, quyết định (làm)
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....