Kết quả tra cứu ngữ pháp của 見猿聞か猿言わ猿
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
わざわざ
Cất công