Kết quả tra cứu ngữ pháp của 見積依頼書
N5
Chia động từ
辞書形
Thể từ điển
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N3
Bất biến
いぜん (依然)
Vẫn...,vẫn cứ...
N2
を頼りに
Nhờ có/Nhờ vào/Dựa vào
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng