Kết quả tra cứu ngữ pháp của 見込み違い
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
に相違ない
Chắc chắn
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
Đối chiếu
と違って
Khác với
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N3
Biểu thị bằng ví dụ
みたい
Như là (Kể ra)