Kết quả tra cứu ngữ pháp của 見逃してくれよ!
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N3
てくれと
Được nhờ/Được nhắc
N4
Yêu cầu
てくれる
Xin vui lòng, hãy...
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu