Kết quả tra cứu ngữ pháp của 見過す
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N5
Chia động từ
過去形
Thể quá khứ
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N2
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N1
Cương vị, quan điểm
~といっても言い過ぎではない
~Dẫu có nói ... cũng không phải là quá
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
すら/ですら
Ngay cả/Đến cả/Thậm chí
N5
Miêu tả
は...です
Thì
N4
やすい
Dễ...