Kết quả tra cứu ngữ pháp của 見間違い
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
に相違ない
Chắc chắn
N2
Đối chiếu
と違って
Khác với
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N1
~といい~といい
~Cũng…cũng
N4
Mời rủ, khuyên bảo
といい
Nên…