Kết quả tra cứu ngữ pháp của 覘き小平次
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N2
次第だ
Do đó
N2
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N3
べき
Phải/Nên...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
きり
Chỉ có
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể