Kết quả tra cứu ngữ pháp của 覚悟を決める
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N4
始める
Bắt đầu...
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N3
決して~ない
Nhất định không/Tuyệt đối không
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng