Kết quả tra cứu ngữ pháp của 親しい付き合い
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N3
合う
Làm... cùng nhau
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...