Kết quả tra cứu ngữ pháp của 親のすねかじり
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
かねない
Có thể/E rằng
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N4
Thời điểm
ばかりです
Vừa mới (cảm nhận người nói)
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...