Kết quả tra cứu ngữ pháp của 親のすねをかじる
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
かねない
Có thể/E rằng
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~