Kết quả tra cứu ngữ pháp của 親への通知
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N5
に/へ
Đến/Tới (Đích đến/Phương hướng)
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với