Kết quả tra cứu ngữ pháp của 親愛なるきみへ
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N4
みえる
Trông như
N1
ぐるみ
Toàn thể
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N1
~じみる
Có vẻ như~