Kết quả tra cứu ngữ pháp của 親戚に恵まれてる
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N3
に慣れる
Quen với...
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N3
Thành tựu
~になれる
Trở nên, trở thành