Kết quả tra cứu ngữ pháp của 親指さがし
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N4
さすが
Quả là... có khác/Quả nhiên
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N2
Đánh giá
さすが
Quả là ... có khác, không hổ danh ...
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N5
~がほしいです
Muốn
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...