Kết quả tra cứu ngữ pháp của 親知らずバラエティー 天使の仮面!!
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N4
使役形
Thể sai khiến
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N1
~によらず
~Bất kể là~
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N1
~ならいざしらず
~Nếu là...thì được nhưng~
N1
~べからず
~không được, không nên; cấm
N3
Vô can
いざしらず
Không biết ... thì sao ...
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...