Kết quả tra cứu ngữ pháp của 親衛隊の養成機関
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...