Kết quả tra cứu ngữ pháp của 親衛隊は敵地を進む
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N4
Diễn tả
...はむりだ...
...Là không thể được
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~すむことではない
~ Dù...cũng không được
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
ずに済む
Không cần phải