Kết quả tra cứu ngữ pháp của 角に切る
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
に堪える
Đáng...
N1
Mức vươn tới
~に至る
~ Cho đến
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N3
に慣れる
Quen với...
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...